Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trợ cấp phụ dưỡng gia đình" 1 hit

Vietnamese trợ cấp phụ dưỡng gia đình
button1
English Nounsdependent allowance
Example
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.

Search Results for Synonyms "trợ cấp phụ dưỡng gia đình" 0hit

Search Results for Phrases "trợ cấp phụ dưỡng gia đình" 1hit

Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z